Hiệu quả và bền vững |
Lớp hiệu quả năng lượng (A–G) |
e
|
Lượng nước tiêu thụ trong chương trình Tự động tính bằng l từ |
6
|
Mức tiêu thụ nước của chương trình ECO tính bằng lít trên mỗi chu kỳ chương trình |
8,9
|
Tiêu thụ điện trong chương trình ECO tính bằng kWh |
0,95
|
Mức tiêu thụ năng lượng của chương trình ECO tính bằng kWh sau 100 chu kỳ chương trình |
95
|
Giá trị tiêu thụ tính bằng kWh trong chương trình ECO với kết nối nước nóng |
0,65
|
Thời lượng của chương trình ECO tính bằng phút |
234
|
Lớp phát ra tiếng ồn |
C
|
Tiếng ồn phát ra tính bằng dB(A) |
45
|
Công nghệ sinh thái |
|
vệ sinh đã được chứng minh |
|
kết nối nước nóng |
|
Thông số kỹ thuật |
Chiều rộng thiết bị tính bằng mm |
598
|
Chiều cao thiết bị tính bằng mm |
805
|
Độ sâu thiết bị tính bằng mm |
550
|
Độ sâu với cửa mở tính bằng cm |
116,5
|
Trọng lượng tịnh tính bằng kg |
44
|
Tổng tải định mức tính bằng kW |
2
|
Điện áp tính bằng V |
230
|
Đánh giá cầu chì trong A |
10
|
Số pha |
1
|
Tiêu chuẩn tần số điện |
50
|
Chiều dài ống dẫn nước tính bằng cm |
1,5
|
Chiều dài ống xả nước tính bằng cm |
1,5
|
Chiều dài dây dẫn tính bằng m |
1.8
|
tối thiểu trọng lượng bảng điều khiển phía trước tính bằng kg |
4
|
tối đa. trọng lượng bảng điều khiển phía trước tính bằng kg |
11
|
[có thể được Dịch vụ trang bị thêm cho tối thiểu] |
số 8
|
[có thể được trang bị thêm bởi Dịch vụ đến mức tối đa.] |
16
|